Số thứ tự |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương: 48 tín chỉ |
1.1 |
- Lý luận chính trị
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
301001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
1 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
301002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
2 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
301003 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam |
3 |
3 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
|
10 |
10 |
|
1.2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
1 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
302001 |
Xã hội học đại cương |
3 |
2 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
302004 |
Tâm lý học đại cương |
3 |
1 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
|
8 |
8 |
|
1.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
501009 |
Toán cao cấp C1 |
2 |
1 |
Khoa CNTT&TUD |
501010 |
Toán cao cấp C2 |
2 |
2 |
Khoa CNTT&TUD |
|
4 |
4 |
|
1.4 |
- Tiếng Anh
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
001001 |
Tiếng Anh 1
English Community 1 |
3 |
2 |
Khoa Ngoại ngữ
Faculty of Foreign Language |
001002 |
Tiếng Anh 2
English Community 2 |
3 |
3 |
Khoa Ngoại ngữ
Faculty of Foreign Language |
001003 |
Tiếng Anh 3
English Community 3 |
3 |
4 |
Khoa Ngoại ngữ
Faculty of Foreign Language |
001004 |
Tiếng Anh 4
English Community 4 |
3 |
5 |
Khoa Ngoại ngữ
Faculty of Foreign Language |
001005 |
Tiếng Anh 5
English Community 5 |
3 |
6 |
Khoa Ngoại ngữ
Faculty of Foreign Language |
001006 |
Tiếng Anh 6
English Community 6 |
3 |
7 |
Khoa Ngoại ngữ
Faculty of Foreign Language |
|
18 |
18 |
|
1.5 |
- Kỹ năng bổ trợ
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
A03004 |
Hành vi nhóm và hoạt động đội nhóm |
3 |
6 |
Khoa LĐ&CĐ |
302054 |
Kỹ năng lập hồ sơ xin việc và trả lời phỏng vấn |
1 |
7 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
|
4 |
4 |
|
1.6 |
- Tin học
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
503021 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
1 |
Khoa CNTT&TUD |
503022 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
2 |
Khoa CNTT&TUD |
|
4 |
4 |
|
1.7 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
304001 |
Giáo dục thể chất 1
Physical education 1 |
|
1 |
BM GDTC |
304002 |
Giáo dục thể chất 2
Physical education 2 |
|
2 |
BM GDTC |
304003 |
Giáo dục thể chất 3
Physical education 3 |
|
3 |
BM GDTC |
|
|
|
|
1.8 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
305001 |
Giáo dục quốc phòng
National defense education |
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 117 |
2.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
201001 |
Nguyên lý kế toán
Principles of Accounting |
3 |
2 |
Khoa Kế toán |
702001 |
Nguyên lý quản trị
Principles of Management |
3 |
2 |
Khoa QTKD |
302002 |
Thống kê xã hội
Social Statistics |
3 |
5 |
Khoa CNTT&TUD |
302050 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
4 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
501014 |
Quy hoạch tuyến tính |
2 |
3 |
Khoa CNTT&TUD |
501015 |
Xác suất thống kê |
3 |
3 |
Khoa CNTT&TUD |
701010 |
Địa lý kinh tế Việt Nam |
2 |
1 |
Khoa QTKD |
B01001 |
Tài chính tiền tệ |
3 |
4 |
Khoa TCNH |
704001 |
Nguyên lý Marketing |
3 |
3 |
Khoa QTKD |
701020 |
Kinh tế vi mô
Micro economics |
3 |
2 |
Khoa QTKD |
|
27 |
27 |
|
2.2 |
Kiến thức ngành |
|
|
|
2.2.1 |
- Kiến thức chung
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
A01001 |
Hành vi tổ chức
Organizational Behavior |
3 |
4 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03001 |
Văn hóa đa quốc gia |
3 |
5 |
Khoa LĐ&CĐ |
A02001 |
Luật công đoàn và điều lệ công đoàn Việt Nam
Vietnam Law and Stipulation of Trade Union |
3 |
4 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03010 |
Vận đồng cộng đồng |
3 |
5 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03007 |
Kỹ năng nói trước công chúng |
2 |
4 |
Khoa LĐ&CĐ |
701002 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
3 |
Khoa QTKD |
702011 |
Quản trị văn phòng |
2 |
5 |
Khoa QTKD |
|
19 |
19 |
|
2.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
61 |
40 |
|
|
- Các môn bắt buộc
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
A03002 |
Luật lao động
Labor Code |
3 |
6 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03003 |
Hợp đồng lao động & Thỏa ước lao động tập thể. |
3 |
6 |
Khoa LĐ&CĐ |
903001 |
An toàn lao động |
3 |
6 |
Khoa MT&BHLĐ |
A03002 |
Tổng quan lao động công đoàn |
3 |
5 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03005 |
Nguyên lý quan hệ lao động
Introduction to Labor-Management Relations |
3 |
5 |
Khoa LĐ&CĐ |
A02005 |
Kỹ năng thương lượng giữa Công đoàn và chủ doanh nghiệp |
3 |
7 |
Khoa LĐ&CĐ |
702002 |
Quản trị nguồn nhân lực
Human Resource Management |
3 |
7 |
Khoa QTKD |
A03006 |
Quan hệ lao động và công nghiệp |
3 |
6 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03012 |
Giao tiếp cộng đồng trực quan |
3 |
5 |
Khoa LĐ&CĐ |
A02009 |
Chiến lược quan hệ lao động |
3 |
7 |
Khoa LĐ&CĐ |
A01006 |
Tư duy và nghệ thuật lãnh đạo |
3 |
7 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03011 |
Nguyên lý quan hệ cộng đồng |
3 |
4 |
Khoa LĐ&CĐ |
A00001 |
Kiến tập 1
Internship 1 |
1 |
4 |
Khoa LĐ&CĐ |
A00002 |
Kiến tập 2
Internship 2 |
1 |
5 |
Khoa LĐ&CĐ |
A00003 |
Kiến tập 3
Internship 3 |
1 |
6 |
Khoa LĐ&CĐ |
A00004 |
Kiến tập 4
Internship 4 |
1 |
7 |
Khoa LĐ&CĐ |
|
40 |
40 |
|
|
- Các môn tự chọn
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
A03009 |
Quản trị các xung đột lợi ích |
3 |
|
Khoa LĐ&CĐ |
A01002 |
Tâm lý học nhân cách |
3 |
|
Khoa LĐ&CĐ |
A02006 |
Bảo hiểm xã hội |
3 |
|
Khoa LĐ&CĐ |
A01005 |
Thù lao lao động và phúc lợi xã hội |
3 |
|
Khoa LĐ&CĐ |
704007 |
Quản trị marketing |
3 |
|
Khoa LĐ&CĐ |
A03008 |
Giải quyết tranh chấp lao động |
3 |
|
Khoa LĐ&CĐ |
A03014 |
Kinh tế lao động |
3 |
|
Khoa LĐ&CĐ |
|
21 |
9 |
|
2.2.3 |
- Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
A03000 |
Thực tập tốt nghiệp
Graduate Internship |
2 |
8 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03100 |
Khóa luận tốt nghiệp
Graduate Thesis |
8 |
8 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03101 |
Thi tốt nghiệp môn cơ sở |
4 |
8 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03102 |
Thi tốt nghiệp môn chuyên ngành |
4 |
8 |
Khoa LĐ&CĐ |
|
10 |
10 |
|
Tổng cộng |
165 |
144 |
21 |