Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo trước 2015

Số thứ tự Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương: 48 tín chỉ
1.1
Lý luận chính trị
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 1 Khoa KH Xã hội & Nhân văn
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 2 Khoa KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 3 Khoa KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Khoa KH Xã hội & Nhân văn
302001 Xã hội học đại cương 3 2 Khoa KH Xã hội & Nhân văn
302004 Tâm lý học đại cương 3 1 Khoa KH Xã hội & Nhân văn
8 8  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
501009 Toán cao cấp C1 2 1 Khoa CNTT&TUD
501010 Toán cao cấp C2 2 2 Khoa CNTT&TUD
4 4  
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001001 Tiếng Anh 1
English Community 1
3 2 Khoa Ngoại ngữ 
Faculty of Foreign Language
001002 Tiếng Anh 2
English Community 2
3 3 Khoa Ngoại ngữ 
Faculty of Foreign Language
001003 Tiếng Anh 3
English Community 3
3 4 Khoa Ngoại ngữ 
Faculty of Foreign Language
001004 Tiếng Anh 4
English Community 4
3 5 Khoa Ngoại ngữ 
Faculty of Foreign Language
001005 Tiếng Anh 5
English Community 5
3 6 Khoa Ngoại ngữ 
Faculty of Foreign Language
001006 Tiếng Anh 6
English Community 6
3 7 Khoa Ngoại ngữ 
Faculty of Foreign Language
18 18  
1.5
Kỹ năng bổ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
A03004 Hành vi nhóm và hoạt động đội nhóm 3 6 Khoa LĐ&CĐ
302054 Kỹ năng lập hồ sơ xin việc và trả lời phỏng vấn 1 7 Khoa KH Xã hội & Nhân văn
4 4  
1.6
Tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 1 Khoa CNTT&TUD
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 2 Khoa CNTT&TUD
4 4  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
304001 Giáo dục thể chất 1
Physical education 1
  1 BM GDTC
304002 Giáo dục thể chất 2
Physical education 2
  2 BM GDTC
304003 Giáo dục thể chất 3
Physical education 3
  3 BM GDTC
     
1.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
305001 Giáo dục quốc phòng 
National defense education
  1  
     
2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 117
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
201001 Nguyên lý kế toán 
Principles of Accounting
3 2 Khoa Kế toán
702001 Nguyên lý quản trị 
Principles of Management
3 2 Khoa QTKD
302002 Thống kê xã hội 
Social Statistics
3 5 Khoa CNTT&TUD
302050 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 4 Khoa KH Xã hội & Nhân văn
501014 Quy hoạch tuyến tính 2 3 Khoa CNTT&TUD
501015 Xác suất thống kê 3 3 Khoa CNTT&TUD
701010 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 1 Khoa QTKD
B01001 Tài chính tiền tệ 3 4 Khoa TCNH
704001 Nguyên lý Marketing 3 3 Khoa QTKD
701020 Kinh tế vi mô 
Micro economics
3 2 Khoa QTKD
27 27  
2.2 Kiến thức ngành      
2.2.1
Kiến thức chung
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
A01001 Hành vi tổ chức 
Organizational Behavior
3 4 Khoa LĐ&CĐ
A03001 Văn hóa đa quốc gia 3 5 Khoa LĐ&CĐ
A02001 Luật công đoàn và điều lệ công đoàn Việt Nam 
Vietnam Law and Stipulation of Trade Union
3 4 Khoa LĐ&CĐ
A03010 Vận đồng cộng đồng 3 5 Khoa LĐ&CĐ
A03007 Kỹ năng nói trước công chúng 2 4 Khoa LĐ&CĐ
701002 Kinh tế vĩ mô 3 3 Khoa QTKD
702011 Quản trị văn phòng 2 5 Khoa QTKD
19 19  
2.2.2 Kiến thức chuyên ngành 61 40  
 
Các môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
A03002 Luật lao động 
Labor Code
3 6 Khoa LĐ&CĐ
A03003 Hợp đồng lao động & Thỏa ước lao động tập thể. 3 6 Khoa LĐ&CĐ
903001 An toàn lao động 3 6 Khoa MT&BHLĐ
A03002 Tổng quan lao động công đoàn 3 5 Khoa LĐ&CĐ
A03005 Nguyên lý quan hệ lao động 
Introduction to Labor-Management Relations
3 5 Khoa LĐ&CĐ
A02005 Kỹ năng thương lượng giữa Công đoàn và chủ doanh nghiệp 3 7 Khoa LĐ&CĐ
702002 Quản trị nguồn nhân lực 
Human Resource Management
3 7 Khoa QTKD
A03006 Quan hệ lao động và công nghiệp 3 6 Khoa LĐ&CĐ
A03012 Giao tiếp cộng đồng trực quan 3 5 Khoa LĐ&CĐ
A02009 Chiến lược quan hệ lao động 3 7 Khoa LĐ&CĐ
A01006 Tư duy và nghệ thuật lãnh đạo 3 7 Khoa LĐ&CĐ
A03011 Nguyên lý quan hệ cộng đồng 3 4 Khoa LĐ&CĐ
A00001 Kiến tập 1
Internship 1
1 4 Khoa LĐ&CĐ
A00002 Kiến tập 2
Internship 2
1 5 Khoa LĐ&CĐ
A00003 Kiến tập 3
Internship 3
1 6 Khoa LĐ&CĐ
A00004 Kiến tập 4
Internship 4
1 7 Khoa LĐ&CĐ
40 40  
 
Các môn tự chọn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
A03009 Quản trị các xung đột lợi ích 3   Khoa LĐ&CĐ
A01002 Tâm lý học nhân cách 3   Khoa LĐ&CĐ
A02006 Bảo hiểm xã hội 3   Khoa LĐ&CĐ
A01005 Thù lao lao động và phúc lợi xã hội 3   Khoa LĐ&CĐ
704007 Quản trị marketing 3   Khoa LĐ&CĐ
A03008 Giải quyết tranh chấp lao động 3   Khoa LĐ&CĐ
A03014 Kinh tế lao động 3   Khoa LĐ&CĐ
21 9  
2.2.3
Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
A03000 Thực tập tốt nghiệp 
Graduate Internship
2 8 Khoa LĐ&CĐ
A03100 Khóa luận tốt nghiệp
Graduate Thesis 
8 8 Khoa LĐ&CĐ
A03101 Thi tốt nghiệp môn cơ sở 4 8 Khoa LĐ&CĐ
A03102 Thi tốt nghiệp môn chuyên ngành 4 8 Khoa LĐ&CĐ
10 10  
Tổng cộng 165 144 21