Chương trình đào tạo năm 2015
TDTU, 30/12/2018 | 02:02, GMT+7
Số thứ tự |
Khối kiến thức |
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương: 44 tín chỉ |
1.1 |
- Lý luận chính trị
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
301001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin |
5 |
3 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
301002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
4 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
301003 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
5 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
|
10 |
10 |
|
1.2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
A03053 |
Lịch sử lao động Việt Nam |
3 |
1 |
Khoa LĐ&CĐ |
302053 |
Pháp luật đại cương |
2 |
1 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
701020 |
Kinh tế vi mô |
3 |
1 |
Khoa QTKD |
A03054 |
Kinh tế lao động |
3 |
2 |
Khoa LĐ&CĐ |
|
11 |
11 |
|
1.3 |
- Tiếng Anh
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
001201 |
Tiếng Anh 1 |
5 |
1 |
Khoa Ngoại ngữ |
001202 |
Tiếng Anh 2 |
5 |
1 |
Khoa Ngoại ngữ |
001203 |
Tiếng Anh 3 |
5 |
1 |
Khoa Ngoại ngữ |
|
15 |
15 |
|
1.4 |
- Kỹ năng bổ trợ
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
302209 |
Phương pháp học đại học |
1 |
1 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
302208 |
Giao tiếp trong môi trường đại học |
1 |
1 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
302203 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
1 |
1 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
302010 |
Kỹ năng viết và trình bày |
1 |
3 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
|
4 |
4 |
|
1.5 |
- Tin học
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
503021 |
Cơ sở tin học 1 |
2 |
2 |
Khoa Toán - Thống kê |
503022 |
Cơ sở tin học 2 |
2 |
3 |
Khoa Toán - Thống kê |
|
4 |
4 |
|
1.6 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
304001 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
Tự chọn |
Trung tâm giáo dục thể chất & quốc phòng |
304002 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
Tự chọn |
Trung tâm giáo dục thể chất & quốc phòng |
D01001 |
Bơi lội |
|
1 |
Trung tâm giáo dục thể chất & quốc phòng |
|
|
|
|
1.7 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D02028 |
Giáo dục quốc phòng - HP1 |
|
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng an ninh |
D02029 |
Giáo dục quốc phòng - HP2 |
|
3 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng an ninh |
D02030 |
Giáo dục quốc phòng - HP3 |
|
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng an ninh |
|
|
|
|
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 102 tín chỉ |
|
|
|
2.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
201039 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
2 |
Khoa Kế toán |
702051 |
Nguyên lý quản trị |
3 |
2 |
Khoa QTKD |
C01142 |
Thống kê xã hội |
3 |
4 |
Khoa Toán – Thống kê |
302109 |
Phương pháp nghiên cứu xã hội |
2 |
5 |
Khoa KH Xã hội & Nhân văn |
A03055 |
Quản lý và giải quyết xung đột |
2 |
3 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03057 |
Thương lượng: Lý thuyết và thực tiễn |
2 |
4 |
Khoa LĐ&CĐ |
|
15 |
15 |
|
2.2 |
Kiến thức ngành |
|
|
|
2.2.1 |
- Kiến thức chung
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
A03050 |
Hành vi tổ chức |
3 |
5 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03061 |
Quản lý đa văn hóa |
3 |
4 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03059 |
Lãnh đạo |
3 |
3 |
Khoa LĐ&CĐ |
702055 |
Quản trị văn phòng |
3 |
5 |
Khoa QTKD |
A03056 |
Luật công đoàn và điều lệ công đoàn Việt Nam |
3 |
3 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03060 |
Tranh luận và phản biện |
2 |
4 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03058 |
Tâm lý tổ chức |
3 |
4 |
Khoa LĐ&CĐ |
|
20 |
20 |
|
2.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
57 |
45 |
|
|
- Các môn bắt buộc
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
A03071 |
Quản lý thù lao |
3 |
7 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03066 |
Luật lao động |
3 |
5 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03064 |
Quản lý hợp đồng lao động & Thỏa ước lao động tập thể. |
2 |
5 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03069 |
An toàn và sức khỏe |
3 |
6 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03070 |
Giải quyết tranh chấp lao động |
2 |
6 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03068 |
Quản lý hoạt động công đoàn |
3 |
6 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03073 |
Bảo hiểm xã hội |
3 |
7 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03063 |
Nguyên lý quan hệ lao động |
3 |
5 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03067 |
Thương lượng tập thể |
2 |
6 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03072 |
Lý thuyết nghề nghiệp và phát triển |
2 |
7 |
Khoa LĐ&CĐ |
702050 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
6 |
Khoa QTKD |
A03074 |
Kỹ năng viết trong quan hệ lao động |
2 |
7 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03065 |
Kế hoạch phúc lợi |
2 |
5 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03082 |
Thực tập nghề nghiệp 1 |
1 |
4 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03083 |
Thực tập nghề nghiệp 2 |
1 |
5 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03084 |
Thực tập nghề nghiệp 3 |
1 |
6 |
Khoa LĐ&CĐ |
|
36 |
36 |
|
|
- Các môn tự chọn
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
A03075 |
Quản lý nhóm trong tổ chức |
|
3 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03076 |
Chiến lược nguồn nhân lực |
|
3 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03077 |
Trách nhiệm xã hội |
|
3 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03078 |
Quản lý sự thay đổi trong tổ chức |
|
3 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03079 |
Ảnh hưởng và thuyết phục xã hội |
|
3 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03080 |
Hòa giải: Lý thuyết và thực tiễn |
|
3 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03081 |
Văn hóa tổ chức |
|
3 |
Khoa LĐ&CĐ |
|
21 |
9 |
|
2.2.3 |
- Thực tập tốt nghiệp và làm khoá luận
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
A03098 |
Tập sự nghề nghiệp |
2 |
8 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03099 |
Khoá luận tốt nghiệp |
8 |
8 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03094 |
Học phần cơ sở tổng hợp 1 |
2 |
8 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03095 |
Học phần cơ sở tổng hợp 2 |
2 |
8 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03096 |
Học phần chuyên ngành tổng hợp 1 |
2 |
8 |
Khoa LĐ&CĐ |
A03097 |
Học phần chuyên ngành tổng hợp 2 |
2 |
8 |
Khoa LĐ&CĐ |
|
10 |
10 |
|
|
Tổng cộng |
146 |
134 |
12 |